Việt
bề mặt nung nóng
bề mặt tỏa nhiệt
Anh
heating surface
Đức
Heizfläche
Heizfläche /f/CNH_NHÂN/
[EN] heating surface
[VI] bề mặt tỏa nhiệt, bề mặt nung nóng
heating surface /vật lý/