TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng xốp

xốp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

bằng xốp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

bằng xốp

Porous

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bild 2: Lenkrad aus Integralschaumstoff

Bánh lái bằng xốp nguyên khối

Prallelemente aus EPP

Phần tử giảm chấn bằng xốp EPP

Fahrradsättel aus Integralschaumstoff

Yên xe đạp bằng xốp nguyên khối

Bild 1: Flugzeugsitzkerne aus Melaminharzschaum

Lõi ghế ngồi trên máy bay bằng xốp nhựamelamin

Integralschaumteile besitzen normalerweiseeine hohe Oberflächengüte, weisen jedoch imVergleich zu Spritzgussteilen eine hohe Elastizität auf.

Các chi tiết bằng xốp nguyên khối thường có chấtlượng bề mặt cao, nếu so sánh với các bộ phậnđúc phun thì chúng có độ đàn hồi cao.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Porous

xốp, bằng xốp