TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng chữ

bằng chữ

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bằng chữ cái

bằng chữ cái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

bằng chữ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

bằng chữ cái

alphabet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 alphabet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 literal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bằng chữ

In word

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

literal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alphabet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Walzdraht-Stählen ist das C durch ein D ersetzt (z. B. D 8).

Đối với dây thép cán, chữ C được thay thế bằng chữ D (T.d. D 8).

Ebene Flächen werden von den nicht ebenen durch ein Diagonalkreuz unterschieden (Bild 20 u. 21).

Các mặt phẳng được phân biệt với mặt không phẳng bằng chữ thập chéo (Hình 20 và 21).

Die Bezeichnung des Makroschritts beginnt immer mit einem M, danach folgt ein alphanumerischer Name (z.B. M4).

Ký hiệu của bước macro bắt đầu bằng chữ M, tiếp theo sau là tên các chữ số (t.d. M4).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Formelzeichen: k (griechisch: Kappa).

Ký hiệu bằng chữ cái Hy Lạp: κ(Kappa) và có đơn vị:

Die Übergangsbedingung darf als Text oder Logiksymbol dargestellt werden.

Điều kiện chuyển tiếp được mô tả bằng chữ viết hoặc bằng biểu tượng logic.

Từ điển toán học Anh-Việt

alphabet

bằng chữ cái, bằng chữ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

literal

bằng chữ

 alphabet /toán & tin/

bằng chữ

 alphabet /toán & tin/

bằng chữ cái

 alphabet

bằng chữ cái

alphabet, literal /toán & tin/

bằng chữ cái

 alphabet /toán & tin/

bằng chữ cái

Từ điển kế toán Anh-Việt

In word

(tiền) bằng chữ