TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng đồng thau

bằng đồng thau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bằng đồng thau

messirrgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Messingbuchse verstärkt das Bolzenauge.

Một vòng bạc lót bằng đồng thau sẽ làm vững bệ chốt hơn.

Nur ältere Messingkühler können durch Löten instand gesetzt werden.

Chỉ những bộ tản nhiệt cũ bằng đồng thau mới có thể được sửa lại bằng cách hàn vảy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Hier taucht ein Papierkorb aus Messing auf, dort ein Kalender an der Wand.

Đây là sọt giấy bằng đồng thau, kia là quyển lịch treo tường.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, a brass wastebasket appears. There, a calendar on a wall.

Đây là sọt giấy bằng đồng thau, kia là quyển lịch treo tường.

Inside their circle, a massive bronze pendulum swings from a height of twelve meters, glints in the candlelight.

Một quả lắc bằng đồng thau, ánh lên dưới nến, đung đưa trong cái vòng cung tròn ở độ cao mười hai mét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

messirrgen /(Adj.)/

bằng đồng thau;