TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt tay vào làm một việc gì

tiến tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt tay vào làm một việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai mào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắt tay vào làm một việc gì

auf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf, an die Arbeit!

nào, hãy bắt tay vào việc!', auf zum nächsten Kaufhaus!: nào, hãy đi đến cửa hàng gần nhất!

eine Arbeit anfangen

bắt đầu một công việc

er fing wieder an zu paddeln/zu paddeln an

nó bắt đầu chèo đi

du hast angefangen (ugs.)

anh là người gây sự trước (anh là người có lỗi trong cuộc cãi vã).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf /(Adv.)/

tiến tới; bắt tay vào làm một việc gì (los, vorwärts);

nào, hãy bắt tay vào việc!' , auf zum nächsten Kaufhaus!: nào, hãy đi đến cửa hàng gần nhất! : auf, an die Arbeit!

anfangen /(st V.; hat)/

bắt tay vào làm một việc gì; bắt đầu; mở đầu; khai mào;

bắt đầu một công việc : eine Arbeit anfangen nó bắt đầu chèo đi : er fing wieder an zu paddeln/zu paddeln an anh là người gây sự trước (anh là người có lỗi trong cuộc cãi vã). : du hast angefangen (ugs.)