TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt sóng

bắt sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bắt sóng

empfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beispiel für die Berechnung einer abgestimmten Antenne für UKW­Radioempfang

Thí dụ cho phép tính một ăng ten được chỉnh để bắt sóng VHF Radio

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Sender auf Kanal 3 empfangen

bắt xem một đài trên kênh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

empfangen /(st. V.; hat)/

(Funkw , Rundf , Ferns ) bắt sóng;

bắt xem một đài trên kênh : einen Sender auf Kanal 3 empfangen