Việt
ăn chặt vào
bắt chặt vào
ăn mòn
Anh
seize
Einziehschrauben dienen zur Befestigungvon Bauteilen mit Durchgangsbohrungen an Bauteilen mit Innengewinde.
Vít cấy được bắt chặt vào thânmáy và để tháo nắp chỉ cần tháo đai ốc là có thể nhấc nắp lên.
Die Stiftschraube wird z. B. im Gehäuse eingeschraubt und zur Demontage eines Deckels wird die Mutter gelöst und der Deckel kann abgehoben werden.
Vít cấy được bắt chặt vào thân máy và để tháo nắp chỉ cần tháo đai ốc là có thể nhấc nắp lên.
ăn chặt vào, bắt chặt vào, ăn mòn