TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt bích

bắt bích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo bích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uốn mép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uốn cạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bắt bích

 flange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flange

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flanged

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bắt bích

flanschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geflanscht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anflanschen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man unterscheidet Faustsattelfeststellbremsen mit angeflanschten Elektromotoren und elektromechanisch betätigte Aktoren.

Người ta phân biệt phanh đỗ xe với yên phanh trượt có động cơ điện được bắt bích và cơ cấu tác động được tác động bằng cơ-điện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flanschen /vt/CT_MÁY/

[EN] flange

[VI] bắt bích, tạo bích

geflanscht /adj/ĐIỆN/

[EN] flanged (được)

[VI] (được) bắt bích, tạo bích

anflanschen /vt/CT_MÁY/

[EN] flange

[VI] bắt bích, uốn mép, uốn cạnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flange

bắt bích