TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt đầu chuyển động

bắt đầu chuyển động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu di chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bắt đầu chuyển động

 to start up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to start up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

start up

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bắt đầu chuyển động

anlaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Belastung auf Biegewechselfestigkeit beim Bremsen und Anfahren

Tải về độ bền mỏi với tải trọng uốn đối xứng khi xe phanh hay bắt đầu chuyển động

Zum Anfahren bleibt der Bremsdruck über maximal 2 Sekunden erhalten bis der Motor ein ausreichendes Drehmoment besitzt, um ein Zurückrollen zu verhindern.

Khi bắt đầu chuyển động, áp suất phanh được duy trì tối đa trong hai giây cho đến khi động cơ có momen quay đủ để ngăn chặn xe chạy lùi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Pferde ziehen an

những con ngựa bắt đầu bước đi

der Zug zog langsam an

đoàn tàu từ từ lăn bánh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anziehen /(unr. V.)/

(hat) bắt đầu di chuyển; bắt đầu chuyển động;

những con ngựa bắt đầu bước đi : die Pferde ziehen an đoàn tàu từ từ lăn bánh. : der Zug zog langsam an

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anlaufen /vi/Đ_KHIỂN/

[EN] start up

[VI] bắt đầu chuyển động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to start up

bắt đầu chuyển động

to start up

bắt đầu chuyển động

 to start up /cơ khí & công trình/

bắt đầu chuyển động