TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắt ép

bắt ép

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng ép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng vũ lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gượng gạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cưỡng bức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cường chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuông bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng búc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỡng chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt... phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buộc... phải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưông bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưôngbúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưđng chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bắt ép

zwingen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erzwingen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nötigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

forciert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich zu einem Lächeln zwingen

bắt mình mĩm cưòi;

j-n auf die [in die] Knie zwingen

bắt ai qùi gói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. zu etw. zwingen, jmdn. [dazu] zwin gen, etw. zu tun

bắt buộc ai làm gì

jmdn. zum Rücktritt zwingen

buộc ai phải từ chức.

Liebe lässt sich nicht erzwingen

tỉnh yêu không thể ép buộc được.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwingen /vt/

cuông bách, cưỡng búc, cưỡng chế, cưông ép, bức bách, bắt buộc, bắt ép; sich zu einem Lächeln zwingen bắt mình mĩm cưòi; j-n auf die [in die] Knie zwingen bắt ai qùi gói.

erzwingen /vt/

1. bắt... phải, buộc... phải, bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, cưông bách, cưôngbúc, cưđng chế, bắt buộc; 2. (quân sự) vượt [qua].

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwingen /['tsvirjan] (st. V.; hat)/

dùng vũ lực; bắt buộc; cưỡng ép; bắt ép (nötigen);

bắt buộc ai làm gì : jmdn. zu etw. zwingen, jmdn. [dazu] zwin gen, etw. zu tun buộc ai phải từ chức. : jmdn. zum Rücktritt zwingen

forciert /(Adj.) (bildungsspr.)/

bắt ép; ép buộc; gượng gạo; không tự nhiên (erzwun gen, gezwungen, unnatürlich);

erzwingen /(st. V.; hat)/

bắt buộc; bắt ép; ép buộc; cưỡng ép; cưỡng bức; cường chế;

tỉnh yêu không thể ép buộc được. : Liebe lässt sich nicht erzwingen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bắt ép

nötigen vt, zwingen vt, erzwingen vt