Việt
bắn lên
phun lên
vọt lên
bắn tung tóe ra
s
bay ra
bay đi
cắt cánh
hoàn thành cuộc tham quan
Đức
aufschießen
aufspritzen
ausfliegen
Hierbei wird dasProdukt sowohl gegen die Innenseiten der Gehäusewandungund die daran angeordneten Prallplatten geschleudert, als auchauf das im unteren Teil der Maschine eingebaute Siebblech oderden Spaltrost (4).
Nơi đây các mảnh nhựa vỡ bật lên lớp vỏ bên trong buồng chứa có gắn những tấm thớt chịu va đập, cũng như bị bắn lên tấm thép lưới sàng hoặc tấm vỉ có các khe hở (4) gắn ở đáy buồng nghiền.
ein Wasserstrahl schießt auf
một tia nước phun vọt lên.
Schmutz spritzte auf
chất bẩn bắn lẽn tung tóe.
ausfliegen /I vi (/
1. bay ra, bay đi, cắt cánh, bắn lên; vút dí; 2. hoàn thành cuộc tham quan [dạo chơi]; II vt chỏ bằng máy bay.
aufschießen /(st. V.)/
(ist) phun lên; bắn lên; vọt lên;
một tia nước phun vọt lên. : ein Wasserstrahl schießt auf
aufspritzen /(sw. V.)/
(ist) phun lên; bắn lên; bắn tung tóe ra;
chất bẩn bắn lẽn tung tóe. : Schmutz spritzte auf