TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắc cực

bắc cực

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bắc cực

 arctic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bắc cực

Nordpol

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

arktisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erhöhung der Meeresspiegel wegen der temperaturbedingten Ausdehnung des Wassers und des Abschmelzens arktischer und antarktischer Gletscher und des grönländischen Inlandeises,

mực nước biển lên cao vì sự giãn nở của nước theo nhiệt độ và sự tan chảy của những băng hà ở Bắc cực, Nam cực và băng trong đảo Greenland,

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Am Nordpol ist die Anziehungs-kraft höher, weil bei gleicher Erdmasse der Abstand zum Erdmittelpunkt geringer ist. Sie beträgt dort 9,83 N/kg.

Tại Bắc cực, lực hấp dẫn cao hơn bởi vì với cùng khối lượng, khoảng cáchđến tâm trái đất ngắn hơn, gia tốc rơi tại đây là 9,83N/kg.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nordpol /der/

Bắc cực;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arctic

bắc cực

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

arktisch /a/

thuộc] Bắc cực;

Nordpol /m -s/

bắc cực; Nord

Từ điển tiếng việt

bắc cực

- d. Cực phía bắc của Trái Đất. Khí hậu miền Bắc Cực. Sao Bắc Cực*.