TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bật trở lại

bật trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo lại chỗ cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo trở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn trở lại chương trình cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bật trở lại

zurückjführen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckbewegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückschalteii

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mithilfe eines verzögerten Öffnerrelais wird das Einrückrelais abgeschaltet und dann wieder eingeschaltet.

Nhờ một rơle công tắc mở có trì hoãn, rơle vô khớp được tắt và sau đó được bật trở lại.

Ein Manometer am Druckluftbehälter zeigt den Inhaltsdruck an.

Khi áp suất bình chứa giảm thấp hơn một trị số tối thiểu, máy nén khí tự động bật trở lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schalte bitte auf die Deutsche Welle zurück!

làm ơn bật trở lại đài Deutsche Welle!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückjführen /(sw. V.; hat)/

bật trở lại; kéo (cần gạt) lại chỗ cũ;

zuruckbewegen /(sw. V.; hat)/

bật trở lại; kéo trở lại; trả lại (vị trí cũ);

zurückschalteii /(sw. V.; hat)/

bật trở lại; vặn trở lại chương trình cũ;

làm ơn bật trở lại đài Deutsche Welle! : schalte bitte auf die Deutsche Welle zurück!