TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bận

bận

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

choán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa vào hoạt động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quan hệ vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit etw befaßt sein bận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm sóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủng vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp với

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc cho ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Amt Ịéine Stellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen Posten ~ giữ chúc VỤ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bận rộn

bận rộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bận

busy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 busy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bận

sich beschäftigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich befassen mit D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich abgeben mit D

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

besetzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

haben keine Zeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Besetzt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einkleiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

belegt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betreiben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kleiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bekleiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bận rộn

beschäftigt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

»Natürlich nicht«, sagt Einstein. »Mach dir meinetwegen keine Gedanken. Ich komme schon zurecht.«

Dĩ nhiên là không rồi, Einstein nói. "Cậu đừng bận tâm. Mình lo được mà".

»Ich bin Samstag abend besetzt«, sagt Einstein unvermittelt, »Aber Mileva und Hans Albert können kommen.« Besso sagt lachend: »Samstag abend um acht.« Es ist ihm ein Rätsel, warum sein Freund überhaupt geheiratet hat.

Tối thứ Bảy mình bận, Einstein đáp ngay. "Nhưng có thể Mileva và Hans Albert sẽ tới. "

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Don’t worry about me.”

“Cậu đừng bận tâm. Mình lo được mà”.

“I’m engaged Saturday night,” Einstein says unexpectedly.

“Tối thứ Bảy mình bận”, Einstein đáp ngay.

They do not seem to mind that the world will soon end, because everyone shares the same fate.

Ý chừng họ chẳng mảy may bận tâm về việc thế giới sắp đến ngày tàn, vì só phận này chẳng phải của riêng ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine belegt e

Stimme

mit Tapéten bekleiden

dán giấy bồi tưởng; 3.

ein Amt Ịéine Stellung, einen Posten] bekleiden

giữ chúc VỤ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einkleiden /vt/

mặc, bận; cấp phát đồng phục;

belegt /a/

1. [bị, được] phủ, lát, lót, trải, rải; ein mit Wurst belegt es Brot ỊBrôtchenỊbánh xăng-vích cặp lạp sương; eine belegt e Stimme giọng trầm (khàn khàn); 2. bận, [đã, bị] choán, chiếm (về chỗ trong toa tầu, bệnh viện...)

betreiben /vt/

1. làm, bận, hoạt động, làm nghề, chuyên về; 2. tiến hành, thi hành, thực hiện; theo đuổi, đeo đuổi (mục đích); chạy vạy, cày cục, cạy cục, chạy chọt; 3. đưa vào hoạt động.

befassen /(mit D)/

(mit D) làm, bận, hoạt động, có quan hệ vói ai, làm nghề, chuyên về, mit etw (D) befaßt sein bận, chăm sóc.

kleiden /vt/

mặc, bận, mặc quần áo; 2. hợp vói ai, xủng vói ai, thích hợp với, vừa vói; 3. (in A) thể hiện, biểu hiện, biểu lộ;

bekleiden /vt {mit D)/

vt {mit D) 1. mặc, bận, mặc cho ai, phủ; 2. lát [mặt], ủ [mặt], phủ [mặt], bọc, phủ, bịt; mit Brettern bekleiden đóng ván quanh cái gì; mit Tapéten bekleiden dán giấy bồi tưởng; 3. ein Amt Ịéine Stellung, einen Posten] bekleiden giữ chúc VỤ; j -n mit einem Amte bổ nhiệm ai vào chức vụ.

beschäftigt /a/

1. bận rộn, bận; 2. hành nghề (bei D... ỗ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 busy

bận

busy

bận (điện thoại, đường dây)

 busy /toán & tin/

bận (điện thoại, đường dây)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Besetzt- /pref/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] busy

[VI] bận

Từ điển tiếng việt

bận

- 1 dt. Phen, lần, lượt: Một ngày ba bận trèo cồn, còn gì mà đẹp, mà giòn, hỡi anh (cd).< br> - 2 tt. Mắc vào công việc: Vì bận không thể đi xem kịch được.< br> - 3 đgt. Như Mặc áo: Bận áo bà ba.< br> - 4 đgt. 1. Vướng víu: Theo càng thêm bận, biết là đi đâu (K) 2. Có quan hệ đến: Việc ấy có bận gì đến anh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bận

1) sich beschäftigen, sich befassen mit D, sich abgeben mit D;

2) (cd người) besetzt (a); haben keine Zeit;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

busy

bận (điện thoai, đường dây)