TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bậc tiền bối

bậc tiền bối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

- ông tổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vị tiền nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngưỏi đi trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tiền nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người nhậm chúc trưđc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đi trưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi tiền nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người nhậm chúc trưóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bậc tiền bối

predecessor

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bậc tiền bối

Alten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorgängerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorläufer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Alles ist schon von irgendeinem Vorläufer in der Familie versucht worden.

Việc gì thì cũng đều có bất cứ một bậc tiền bối nào đó trong dòng họ thử nghiệm rồi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

All things have been attempted by some antecedent in the family tree.

Việc gì thì cũng đều có bất cứ một bậc tiền bối nào đó trong dòng họ thử nghiệm rồi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vorgängerin /f =, -nen/

1. ngưỏi đi trưđc, bậc tiền bối; 2. người tiền nhiệm, người nhậm chúc trưđc.

Vorläufer /m -s, =/

1. người đi trưdc, bậc tiền bối; 2. ngưòi tiền nhiệm, người nhậm chúc trưóc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

predecessor

Vị tiền nhiệm, bậc tiền bối, tổ tiên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alten /(PL)/

(veraltet) tổ tiên; bậc tiền bối (Vorfahren, Ahnen);

Ahn /[a:n], der; -[e]s u. -en, -en/

(meist Pl ) (geh ) tổ tiên; bậc tiền bối; - ông tổ (Vorfahr);