TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bậc bốn

bậc bốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bậc bốn

 quartic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tetrad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Quartäre Ammoniumverbindungen (QAV).

Các hợp chất amoni bậc bốn (QAC).

Benennen Sie typische Tertiärstrukturen von Proteinen.

Hãy cho tên cấu trúc bậc bốn điển hình của protein.

Bestehen Proteine aus mehreren Untereinheiten, so bezeichnet man dies als Quartärstruktur.

Nếu một protein bao gồm nhiều đơn vị nhỏ thì được gọi là protein cơ cấu bậc bốn.

Flüssige Desinfektionsmittel enthalten als Wirkstoffe alleine oder in Kombinationen: Alkohole, Aldehyde, Halogene, Phenolderivate oder oberflächenaktive Stoffe (z. B. quartäre Ammoniumverbindungen).

Thuốc khử trùng dạng lỏng chứa các hoạt chất đơn lẻ hoặc kết hợp với các chất khác: rượu, aldehyde, halogen, các chất dẫn xuất phenol, hoặc chất tác động bề mặt (thí dụ các hợp chất amoni bậc bốn).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Vierte Potenz von 5

lũy thừa bậc bốn của 5

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quartic /toán & tin/

bậc bốn

 tetrad /toán & tin/

bậc bốn

 quartic /toán & tin/

bậc bốn