TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bấm nút

bấm nút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bấm nút

press button

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 press button

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Noteingriff, Schutz durch Auslösung, Schutzeinrichtung, sicherheitsrelevante Meldung

Can thiệp khẩn cấp, bảo vệ qua bấm nút, thiết bị bảo vệ, thông báo an toàn quan trọng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zum Lösen der Federspeicherbremszylinder muss der rote Knopf betätigt werden.

Muốn nhả xi lanh phanh trữ lực lò xo, phải bấm nút màu đỏ.

Betätigt man die Neutraltaste (N), so schaltet das Getriebe in Leerlaufstellung.

Khi bấm nút trung tính (N = Neutral) thì hộp số chuyển sang vị trí không tải.

Befindet sich das Fahrzeug im Stillstand und hat das System ein anderes Fahrzeug vor dem eigenen erkannt, so kann der Fahrer das System aktivieren, indem er bei getretenem Bremspedal die „SET“- oder „RES“-Taste drückt.

Nếu xe đang dừng và hệ thống phát hiện một xe khác ở phía trước, người lái xe có thể kích hoạt hệ thống bằng cách đạp bàn đạp phanh và bấm nút “SET” hoặc nút “RES”.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

press button

bấm nút

 press button /xây dựng/

bấm nút

 press button /xây dựng/

bấm nút