TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng tính toán

bảng tính toán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tính toán biểu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

bảng tính toán

design table

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spreadsheet calculation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

design chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 computation chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design schedule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spreadsheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 design chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

computational table

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bảng tính toán

Tabellenkalkulation

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Computertabelle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

bảng tính toán

table de calcul

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bảng tính toán,tính toán biểu

[DE] Computertabelle

[VI] bảng tính toán, tính toán biểu

[EN] computational table

[FR] table de calcul

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

design chart

bảng tính toán

design table

bảng tính toán

design chart, computation chart, design schedule, spreadsheet

bảng tính toán

Ví dụ như các bảng tính trong chương trình Excel.

 design table

bảng tính toán

 design chart, design table /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

bảng tính toán

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Tabellenkalkulation

[EN] spreadsheet calculation

[VI] Bảng tính toán

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

design table

bảng tính toán