TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng mẫu

bảng mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bảng mẫu

pattern table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breadboard construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matchboard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pattern table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für häufig vorkommende Berufe, Arbeitsplätze und Tätigkeiten haben Berufsgenossenschaften Formu­ lare entworfen, die mit geringem Aufwand bearbei­ tet werden können (Bild 1).

Đối với các ngành nghề, nơi làm việc và công việc bình thường, các hiệp hội nghề nghiệp đã thảo ra những bảng mẫu có thể được sử dụng một cách dễ dàng (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Abstand eines Toleranzfeldes von der Nulllinie ist umso größer, je weiter der betreffende Buchstabe im Alphabet von H, h entfernt ist (Bild 1).

Khoảng cách của miền dung sai từ đường không càng lớn khi chữ cái liên quan trong bảng mẫu tự càng xa H, cũng như h (Hình 1).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pattern table

bảng mẫu

 breadboard construction, matchboard, pattern table

bảng mẫu