TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng kiểm tra

bảng kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm kiểm tra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mt. sơ đồ kiểm tra thử

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bảng chấm công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng điểm danh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm mạch thử nghiệm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảng đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảng thử

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bảng kiểm tra

test board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inspection panel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

control boad

 
Từ điển toán học Anh-Việt

checking table

 
Từ điển toán học Anh-Việt

check list

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 check list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 checking table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bảng kiểm tra

Schauöffhung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prüfschrank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kontrollbrett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für sie stellen Berufsgenossenschaften Check­ listen bereit, damit der Arbeitnehmer die Maschine auf sicherheitsrelevante Mängel kontrollieren kann.

Các nghiệp đoàn nghề nghiệp đã thiết kế bảng kiểm tra để công nhân có thể kiểm soát những khuyết điểm về độ an toàn của máy.

Um auch Nicht­Sicherheits­ fachkräfte in die Lage zu versetzen, Arbeitsbereiche, Maschinen, … sachgerecht zu überprüfen, wurden unter anderem von den Berufsgenossenschaften Prüflisten erarbeitet.

Để giúp những người thiếu chuyên môn về an toàn lao động vẫn có thể giám sát khu vực làm việc, thiết bị làm việc… một cách hữu hiệu, nhiều liên đoàn nghề nghiệp đã thảo ra những bảng kiểm tra.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

test board

tấm mạch thử nghiệm, tấm kiểm tra, bảng kiểm tra, bảng đo, bảng thử

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kontrollbrett /n -(e)s, -er/

bảng kiểm tra, bảng chấm công, bảng điểm danh.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 check list, checking table, control panel

bảng kiểm tra

Từ điển toán học Anh-Việt

control boad

bảng kiểm tra

checking table

bảng kiểm tra

check list

mt. sơ đồ kiểm tra thử, bảng kiểm tra

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schauöffhung /f/VTHK/

[EN] inspection panel

[VI] bảng kiểm tra (tình trạng bay)

Prüfschrank /m/TH_BỊ/

[EN] test board

[VI] tấm kiểm tra, bảng kiểm tra