TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng kết toán

bảng kết toán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu cân bằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biểu đối chiếu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảng báo cáo tổng kết thu chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng đối chiếu thu chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản quyết toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bảng kết toán

balabce sheet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bảng kết toán

Abrechnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bilanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat die Abrechnung unterschrieben

ông ấy đã ký vào bảng két toán.

er hat die Bilanz verschleiert

hắn đã làm sai lệch bản báo cáo tình hỉnh tài chánh',

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abrechnung /die; -, -en/

bảng kết toán; bảng báo cáo tổng kết thu chi;

ông ấy đã ký vào bảng két toán. : er hat die Abrechnung unterschrieben

Bilanz /[bi'lants], die; -, -en/

(Wirtsch , Kaufmannsspr ) bảng đối chiếu thu chi; bảng kết toán; bản quyết toán;

hắn đã làm sai lệch bản báo cáo tình hỉnh tài chánh' , : er hat die Bilanz verschleiert

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

balabce sheet

bảng kết toán, biểu cân bằng, biểu đối chiếu