TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng hiệu

bảng hiệu

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đĩa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mâm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm tôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lá điện cực

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biến cố

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hộp khóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bảng hiệu

plate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Symbol des Verbandes der Kunststofferzeuger

Bảng hiệu của Hiệp hội các nhà sản xuất chất dẻo

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gebotszeichen

Bảng hiệu chỉ dẫn

Warnzeichen

Bảng hiệu cảnh báo

Rettungszeichen

Bảng hiệu cấp cứu

Schilder (z.B. aus Kunststoff, Metall oder Email)

Các bảng hiệu (t.d. như bằng nhựa, kim loại hay bằng sứ)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plate

tấm, bản, đĩa, mâm, tấm tôn, lá điện cực, biến cố, bảng hiệu, hộp khóa

Từ điển tiếng việt

bảng hiệu

- d. Bảng ghi tên và một vài thông tin riêng, cần thiết nhất, dùng trong quảng cáo và giao dịch. Trương bảng hiệu.