TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản vẽ phối cảnh

bản vẽ phối cảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

bản vẽ phối cảnh

perspective drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

 perspective drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phantom drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 projection drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rendering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scenograph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phantom drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

projection drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

bản vẽ phối cảnh

Perspective drawing

bản vẽ phối cảnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

perspective drawing /toán & tin/

bản vẽ phối cảnh

 perspective drawing /xây dựng/

bản vẽ phối cảnh

 phantom drawing /xây dựng/

bản vẽ phối cảnh

 projection drawing /xây dựng/

bản vẽ phối cảnh

 rendering /xây dựng/

bản vẽ phối cảnh

 scenograph /xây dựng/

bản vẽ phối cảnh

phantom drawing

bản vẽ phối cảnh

projection drawing

bản vẽ phối cảnh

 perspective drawing, phantom drawing, projection drawing, rendering, scenograph

bản vẽ phối cảnh

Sự thể hiện của một tòa nhà hay một công trình kiến trúc theo dự kiến ở dang khái quát và thu nhỏ.

Specifically, the representation of a proposed building or other architectural feature in a perspective and scaled view..

perspective drawing

bản vẽ phối cảnh

 phantom drawing

bản vẽ phối cảnh

 projection drawing

bản vẽ phối cảnh

 rendering

bản vẽ phối cảnh

 scenograph

bản vẽ phối cảnh