TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản thứ hai

bản thứ hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản sao lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phức bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản nhì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phó bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thứ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo sao chép lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản sao chép lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phức bản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bản thứ hai

Duplikat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dublette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zweitausfertigung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Duplikat /n -(e)s, -e/

bản thứ hai, bản sao, bản sao lục, bản sao chép lại, phức bản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dublette /[du'bleta], die; -, -n/

bản thứ hai; bản sao; phức bản;

Zweitausfertigung /die/

bản thứ hai; bản nhì; phó bản; thứ bản (Doppel, Duplikat);

Duplikat /[dupli'ka:t], das; -[e]s, -e/

bản thứ hai; bản sao; bản sao lục; bảo sao chép lại; phức bản (Zweitschrift, Abschrift);