TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản thân họ

bản thân mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản thân họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính hắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bản thân họ

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie wissen, daß die Zeit mit jedem Schritt nach unten ein wenig schneller verstreicht und sie selbst etwas rascher altern.

Họ biết rằng cùng với mỗi bước xuống phía dưới, thời gian sẽ trôi đi nhanh hơn một ít và bản thân họ sẽ chóng già hơn đôi chút.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They know that with each downward step, time passes just a little bit faster and they age a little more quickly.

Họ biết rằng cùng với mỗi bước xuống phía dưới, thời gian sẽ trôi đi nhanh hơn một ít và bản thân họ sẽ chóng già hơn đôi chút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er/sie hat sich umgebracht

anh ta/cô ta đã tự sát

er hat nicht nur andere,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich /[zix] (Reflexivpron. der 3. Pers. Sg. u. PL Dativ u. Akk.)/

bản thân mình; tự mình; chính mình; bản thân họ; chính họ; tự nó; chính nó; chính hắn (nói về chủ ngữ);

anh ta/cô ta đã tự sát : er/sie hat sich umgebracht : er hat nicht nur andere,