TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản kê phụ tùng

bản kê phụ tùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bản kê phụ tùng

parts list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 listing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parts list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parts list, listing

bản kê phụ tùng

 parts list

bản kê phụ tùng

Một bản giấy in trình bày các phụ tùng thành phần của một khoản mục theo tên, số hiệu phụ tùng, hình minh họa , và giá thành.

A printed sheet that displays component parts of an item by name, part number, illustration, and price.

 parts list

bản kê phụ tùng