TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản ghi cuối

bản ghi cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản ghi tiếp theo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mục cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bản ghi cuối

trailer record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 trailer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trailer record

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trailer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bản ghi cuối

Nachfolgesatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachfolgesatz /m/M_TÍNH/

[EN] trailer record

[VI] bản ghi cuối, bản ghi tiếp theo (chứa thông tin liên quan tới bản ghi trước)

Nachsatz /m/M_TÍNH/

[EN] tail, trailer, trailer record

[VI] mục cuối, đoạn cuối, bản ghi cuối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trailer record

bản ghi cuối

 trailer, trailer record /toán & tin/

bản ghi cuối

 tail /toán & tin/

bản ghi cuối (dữ liệu)

 tail /toán & tin/

bản ghi cuối (dữ liệu)