TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản dữ liệu

bản dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản mô tả kỹ thuật

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bản dữ liệu

data sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 data sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bản dữ liệu

Datenblatt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie ermöglicht den Informationsaustausch z.B. Sprach-, Bild-, Text- oder Datenkommunikation über Telekommunikationsdienste durch Kabelverbindungen oder Richtfunk zwischen verschiedenen Datennetzen.

Kỹ thuật này được dùng để trao đổi tin tức, thí dụ như chuyển tải âm thanh, hình ảnh, văn bản, dữ liệu qua những dịch vụ viễn thông sử dụng dây cáp hay sóng cực ngắn (vi sóng) giữa những mạng dữ liệu khác nhau.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

EUH 210 Sicherheitsdatenblatt auf Anfrage erhältlich.

EUH 210 Sẽ được nhận bản dữ liệu an toàn khi yêu cầu.

Freisetzung in die Umwelt vermeiden. Besondere Anweisungen einholen/ Sicherheitsdatenblatt zu Rate ziehen

Tránh thải ra môi trường, xin hướng dẫn đặc biệt hay tham khảo bản dữ liệu an toàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenblatt /nt/M_TÍNH, V_TẢI/

[EN] data sheet

[VI] bản dữ liệu, bản mô tả kỹ thuật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data sheet

bản dữ liệu

 data sheet

bản dữ liệu