TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản cực

bản cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bản cực

base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 positive plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

positive plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Abstand zwischen den Plus- und Minusplatten ist geringer, was den inneren Widerstand herabsetzt.

Khoảng cách giữa bản cực dương và bản cực âm nhỏ hơn nên điện trở trong giảm.

Beim Laden saugt die Spannungsquelle von der einen Kondensatorplatte Elektronen ab und drückt sie auf die andere, d.h. es entsteht auf der einen Seite Elektronenmangel und auf der anderen Elektronenüberschuss.

Khi nạp điện, nguồn điện áp lấy đi các electron từ một bản cực của tụ điện và đẩy các electron này đến bản cực còn lại, có nghĩa là một bản cực thiếu electron và một bản cực thừa electron.

Das braune Bleidioxid der Plusplatten und das graue Blei (Pb) der Minusplatten wird in weißes Bleisulfat (PbSO4) umgewandelt.

Chất dioxide chì màu nâu của bản cực dương và chì màu xám (Pb) của bản cực âm biến thành sulfate chì (PbSO4) màu trắng bám trên các bản cực.

Die aktive Masse der positiven Platten besteht aus braunem Bleidioxid (PbO2), die der negativen Platten aus grauem Blei (Pb).

Các bản cực dương được chế tạo từ dioxide chì (PbO2) màu nâu và ở bản cực âm là chì màu xám (Pb).

Separatoren mit einer Glasfasermatte stützen die Plusplatte ab und vermindern das Abschlammen.

Các tấm phân cách làm bằng thảm sợi thủy tinh đỡ lấy bản cực dương và làm giảm sự ăn mòn bản cực.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base

bản cực

 base, positive plate /điện;ô tô;ô tô/

bản cực

positive plate

bản cực