TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản đồ dẫn đường hàng không

bản đồ dẫn đường hàng không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bản đồ dẫn đường hàng không

aeronautical route chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 aeronautical route chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aeronautical chart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sectional chart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bản đồ dẫn đường hàng không

Luftnavigationskarte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftwegnavigationskarte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftnavigationskarte /f/VTHK/

[EN] aeronautical chart (Anh), sectional chart (Mỹ)

[VI] bản đồ dẫn đường hàng không

Luftwegnavigationskarte /f/VTHK/

[EN] aeronautical route chart

[VI] bản đồ dẫn đường hàng không

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aeronautical route chart

bản đồ dẫn đường hàng không

aeronautical route chart

bản đồ dẫn đường hàng không

 aeronautical route chart /giao thông & vận tải/

bản đồ dẫn đường hàng không