TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bạn

bạn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đồng chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chúng mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

các bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hữu nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hữu ái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng bào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng chí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi bạn đưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngươi được ủy nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên mật thám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mật vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người bạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn đồng nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn đồng sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn đông nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tu sĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đi tu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thầy tu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà tu hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn hữu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bạn bè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằng ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguởi ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưài bảo vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi chủ trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn viên đoàn thanh niên tự do ĐÚC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi yêu chuộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi yêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh lang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bằng hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng bạn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bạn nghề

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

người phụ việc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giao phối

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
người bạn

người bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bạn

 companion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

companion

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

bạn

Freund

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kamerad

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befreundung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mitbürgerin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Associe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konfident

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kameradin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bruderm-S

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
người bạn

Freund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Freundin in Fribourg.

Một cô bạn ở Fribourg.

Besso mustert seinen Freund neugierig.

Besso tò mò ngắm nhìn bạn.

Besso weiß, was er meint.

Besso biết bạn mình nghĩ gì.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A girlfriend in Fribourg.

Một cô bạn ở Fribourg.

Besso knows what that means.

Besso biết bạn mình nghĩ gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dicke Freund e

những ngưòi bạn chí thân (chí thiết, tâm tình); ~

mit fm gut Freund sein

đánh bạn, kết bạn, chơi vói ai;

mit j-m gut - werden, sich (D) fn zum Freund machen

kết bạn, danh bạn, làm bạn; 2. (tiểng gọi) cậu, bạn, đằng ấy, (tiếng trẻ con gọi nhau) ấy;

hören Sie mal, álter Freund!

nghe đây, ông bạn già!; 3. nguởi ủng hộ, ngưài bảo vệ, ngưòi chủ trương;

die Freund e des Friedens

[các] chiến sĩ hòa bình; 4. đoàn viên đoàn thanh niên tự do ĐÚC; 5.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man ist wohl eingeschnappt, wie?

thế là có người (tụi bây) bị tóm, đúng không?

ein guter Freund von mir

một người bạn tốt của tôi

ich bin sein Freund

tôi là bạn của ông ta

(Spr.) Freunde in der Not gehn hundert/tausend auf ein Lot

trong lúc khó khăn thật khó tìm được bạn bè',

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bạn,bạn nghề,người phụ việc,giao phối

[DE] Kamerad

[EN] Mate

[VI] bạn, bạn nghề, người phụ việc, giao phối

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

companion

Bằng hữu, bạn, đồng bạn, đồng chí

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befreundung /f =, -en/

sự, tình] hữu nghị, bạn, hữu ái; [sựlgần gũi, gần gụi, gắn bó.

Mitbürgerin /f =, -nen/

đồng bào, bạn, đồng chí.

Associe /m -s, -s/

bạn, ngưôi bạn đưông, hội viên.

Konfident /m -en, -en/

1. ngươi được ủy nhiệm [ủy quyền]; 2. [người] bạn; ông bạn; 3. (Áo) tên mật thám, chỉ điểm, mật vụ; kẻ cáo giác, kẻ tố giác, kẻ tó cáo, kẻ phát giác, kẻ mật báo.

Kameradin /f =, -nen/

bạn, người bạn, bạn học, bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự, đồng chí.

Bruderm-S /Brüder/

Brüder 1. anh; ein leiblicher - anh ruột; 2. [nguài] bạn, bạn đông nghiệp; - Hitzig ngưòi nhiệt tình; - Leichtfuß ngưỏi nhẹ dạ (nông nổi); -Liederlich, người lôi thôi lốc thóc, người luộm thuộm; lustiger - Lústlg người vui, ngưôi pha trò, chúa nhộn; - Stúdio sinh viên; 3. tu sĩ, người đi tu, thầy tu, nhà tu hành.

Freund /m -(e)s, -/

m -(e)s, -e 1. bạn, bạn hữu, bạn bè, đồng chí; dicke Freund e những ngưòi bạn chí thân (chí thiết, tâm tình); Freund und Feind 1) bạn và thù; 2) tất cả không có ngoại trừ ai (cái gì); mit fm gut Freund sein đánh bạn, kết bạn, chơi vói ai; mit j-m gut - werden, sich (D) fn zum Freund machen kết bạn, danh bạn, làm bạn; 2. (tiểng gọi) cậu, bạn, đằng ấy, (tiếng trẻ con gọi nhau) ấy; hören Sie mal, álter Freund! nghe đây, ông bạn già!; 3. nguởi ủng hộ, ngưài bảo vệ, ngưòi chủ trương; die Freund e des Friedens [các] chiến sĩ hòa bình; 4. đoàn viên đoàn thanh niên tự do ĐÚC; 5. (von D) ngưòi ham thích, ngưòi yêu chuộng (cái gì); 6. ngưòi yêu, tình nhân, tinh lang; ♦ Freund Hein thần chết, tử thần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man /[man] (Indefinitpron. im Nom.)/

(một cách nói tránh) mày; chúng mày; bạn; các bạn; nó (du, ihr, Sie; er, sie);

thế là có người (tụi bây) bị tóm, đúng không? : man ist wohl eingeschnappt, wie?

Freund /der; -[e]s, -e/

người bạn; bạn;

một người bạn tốt của tôi : ein guter Freund von mir tôi là bạn của ông ta : ich bin sein Freund trong lúc khó khăn thật khó tìm được bạn bè' , : (Spr.) Freunde in der Not gehn hundert/tausend auf ein Lot

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 companion /toán & tin/

bạn

Từ điển tiếng việt

bạn

- I d. 1 Người quen biết và có quan hệ gần gũi, coi nhau ngang hàng, do hợp tính, hợp ý hoặc cùng cảnh ngộ, cùng chí hướng, cùng hoạt động, v.v. Bạn nghèo với nhau. Bạn chiến đấu. Người với người là bạn. 2 (ph.). Người đàn ông đi ở làm thuê theo mùa, theo việc trong xã hội cũ. Ở bạn. Bạn ghe. 3 Người đồng tình, ủng hộ. Bạn đồng minh. Thêm bạn bớt thù. 4 (dùng phụ sau d.). Đơn vị tổ chức có quan hệ gần gũi. Đội bạn. Nước bạn.< br> - II đg. (kng.). Kết (nói tắt). Bạn với người tốt.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bạn

Freund m, Kamerad m; kết bạn befreundet sein; làmbạn