TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bạc lót thanh truyền

bạc lót thanh truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bạc lót thanh truyền

connecting rod bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connecting rod bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie werden ausschließlich für Lagerbuchsen, z.B. Pleuelbuchsen, verwendet (Bild 1).

Chúng chỉ được chuyên dùng trong các bạc lót ổ trượt thí dụ như bạc lót thanh truyền (Hình 1).

Ist der Kolbenbolzen in der Pleuelbuchse und im Kolben schwimmend gelagert, muss auf die richtige Montage der Kolbenbolzen-Sicherung geachtet werden (siehe Seite 226).

Khi chốt piston trong bạc lót thanh truyền và trong piston được lắp tự do, phải chú ý đến việc lắp ráp khoen chận chốt piston cho đúng (xem trang 226).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

connecting rod bearing

bạc lót thanh truyền

 connecting rod bearing /cơ khí & công trình/

bạc lót thanh truyền