TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bưng bít

bưng bít

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chính sách ngu dân chủ nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bưng bít

obscurantism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bưng bít

stöpseln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verstecken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verheimlichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geheimhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

obscurantism

Chính sách ngu dân chủ nghĩa, bưng bít, [thái độ phản đối lý trí và khai minh].

Từ điển tiếng việt

bưng bít

- đgt. 1. Che kín, bít kín, làm cho bị ngăn cách với bên ngoài: bị bưng bít trong bốn bức tường. 2. Che đậy, giấu giếm, giữ kín, không để lộ ra: bưng bít sự thật bưng bít mọi tin tức cố tình bưng bít câu chuyện.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bưng bít

stöpseln vt, verstecken vt, verheimlichen vt, geheimhalten vt bứng herausreißen vt, umsetzen vt, umpflanzen vt; bưng bít di tròng verpflanzen vt