Việt
bưdc lên
đi lên
lên đường
tuần hành
diễu hành 1
Đức
sprießen
aufziehen
aufziehen /(unr. V.)/
(ist) bưdc lên; lên đường; tuần hành; diễu hành (aufmar schieren) 1;
sprießen /vi (h, s)/
đi lên, bưdc lên; mọc.