TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bước xoắn

bước xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xoắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bước xoắn

lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

twist

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 lay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

range of lay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

bước xoắn

Lage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drallänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verdrillung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um bei hohen Motordrehzahlen einen Federbruch durch Eigenschwingung zu vermeiden, können Ventilfedern mit veränderlicher Steigung, in kegeliger Form oder mit abnehmenden Drahtdurchmesser gewickelt sein.

Để tránh việc lò xo bị gãy do tự rung khi tốc độ quay động cơ cao, có thể sử dụng lò xo xú páp với bước xoắn thay đổi, có dạng côn hoặc với đường kính dây nhỏ dần.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lage /f/KT_ĐIỆN/

[EN] lay

[VI] bước xoắn (cáp)

Drall /m/ĐIỆN/

[EN] lay

[VI] bước xoắn

Drallänge /f/KT_ĐIỆN/

[EN] lay

[VI] bước xoắn

Verdrillung /f/CT_MÁY/

[EN] twist

[VI] sự xoắn, bước xoắn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

range of lay

bước xoắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lay /cơ khí & công trình/

bước xoắn

Hướng chính, độ dài hay độ xoắn của dây trong một dây thừng hay dây điện.

The dominant direction, length, or degree of twist of the strands in a rope or wire cable.

lay /cơ khí & công trình/

bước xoắn (cáp)

 lay

bước xoắn (cáp)

twist

bước xoắn