TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bước lên

bước lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di lên phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt chân lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giẫm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạp lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bước lên

zusteigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Luftfeder hat eine progressive Kennlinie und bietet als Vorteile, dass sich durch Änderung des Luftdrucks die Federwege der Belastung anpassen lassen und außerdem die Lade- oder Einstiegshöhe eingestellt oder durch Niveauregelung gleich bleibend gehalten werden kann.

Lò xo không khí có đường đặc tính lũy tiến và có ưu điểm là hành trình dịch chuyển của lò xo có thể thích nghi theo trọng tải qua sự thay đổi áp suất không khí. Ngoài ra, độ cao chất hàng hay độ cao bước lên xe có thể điều chỉnh được hoặc có thể giữ ở mức cố định thông qua hệ thống điều chỉnh độ cao.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Betreten der Fläche verboten

Cấm bước lên bề mặt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ist hier noch jemand zugestiegen?

xin cho xem vé (đối với hành khách vừa bước lên xe buýt).

den Rasen nicht betreten!

không được giẫm lên cỏ!

der Schauspieler betritt die Bühne

người diễn viên bước lên sân khấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusteigen /(st. V.; ist)/

bước lên (xe, tàu V V );

xin cho xem vé (đối với hành khách vừa bước lên xe buýt). : ist hier noch jemand zugestiegen?

vorwärts /ge.hen (unr. V.; ist)/

bước lên; di lên phía trước;

auftreten /(st. V.)/

(ist) bước đi; bước đến; bước lên; đặt chân lên;

betreten /(st. V.; hat)/

bước lên; giẫm lên; đạp lên; đặt chân lên;

không được giẫm lên cỏ! : den Rasen nicht betreten! người diễn viên bước lên sân khấu. : der Schauspieler betritt die Bühne