TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bước chuyển

bước chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thao tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyển tác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bước chuyển

routing step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 routing step

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transaction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tie shift

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transaction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bước chuyển

Krawattenverschiebung

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Arbeitsgang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Zustand der Zylinderbewegung kann dabei in Abhängigkeit von der Zeit (Bild 2) oder vom Schritt (Bilder 3 und 5) dargestellt werden.

Trạng thái về chuyển động của xi lanh có thể được mô tả qua sự phụ thuộc thời gian (Hình 2) hoặc qua các bước chuyển tiếp (Hình 3 và 5).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zwischen zwei Schritten ist nur eine Transition erlaubt.

Giữa hai bước chỉ cho phép có một bước chuyển tiếp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsgang /m/M_TÍNH/

[EN] operation, pass, transaction

[VI] sự thao tác, bước chuyển, sự chuyển tác

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Krawattenverschiebung

[EN] tie shift

[VI] bước chuyển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

routing step

bước chuyển

 pass, routing step, transaction

bước chuyển