TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm máy

bơm máy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bơm máy

 motor pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

motor pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pumpen, Verdichter und Ventilatoren

Bơm, máy nén và quạt

Für Apparate, Pumpen, Verdichter u. Ä.

Sử dụng cho thiết bị, bơm, máy nén v.v..

Für Druckbehälter (bis 280 °C), Wärmeaustauscher, Rohre, Pumpen, Verdichter, Separatoren, Armaturen und Lagerbehälter u. Ä.

Dùng chế tạo bình chứa chịu áp lực (tới 280 °C), thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống, máy bơm, máy nén khí, máy tách ly, phụ kiện, bồn chứa v.v..

Für Apparate, Ventile, Pumpen, Verdichter und allgemein für mechanisch beanspruchte Teile in der Essigsäure-, Papier-, Seifen- und Lebensmittelindustrie.

Sử dụng cho các thiết bị, van, máy bơm, máy nén và thông thường cho các bộ phận chịu ứng suất cơ học dùng trong công nghiệp chế tạo acid acetic, giấy, xà phòng và thực phẩm.

Für Rohre, Apparate, Pumpen, Verdichter und Kompensatoren u.Ä. Einsatz in der chemischen und in der petrochemischen Industrie sowie in der Papier-, Textil-, Zel- lulose-, Kunstharz- und Gummiindustrie.

Dùng cho đường ống, thiết bị, máy bơm, máy nén khí và khớp nối giãn nở v.v.. Có công dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, hóa dầu cũng như trong công nghiệp giấy, vải vóc, celluloze, nhựa nhân tạo và cao su.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 motor pump

bơm máy

motor pump

bơm máy