Tragbahre /í =, -n/
cái] cáng, băng ca; -
~ Schraubenflugzeugsessel /m -s, =/
cái] cáng, băng ca;
Krankenbahre /f =, -n/
cái] tải thương, băng ca;
Sänfte /f =, -n/
cái] căng, băng ca, kiệu, võng giá, võng trần.
Bahre /f =, -n/
1. [cái] cáng, băng ca; 2. [cổ, cái] quan tài, áo quan, thọ đưòng, săng, ván, binh cữu; Von