TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bùn thối

bùn thối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bùn thối

fetid mud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

organic slime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fetid mud

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 organic slime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sapropel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Faulschlamm

Bùn thối rửa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fetid mud

bùn thối

organic slime

bùn thối

 fetid mud, organic slime, sapropel

bùn thối

 fetid mud

bùn thối

 organic slime

bùn thối

 sapropel

bùn thối