Việt
bùn quặng
bùn
quặng đuôi
bùn chưa lắng
bùn cặn
bùn tro lắng đọng
vụn sắt
bùn sệt
vữa đất sét để xây sửa tường lò
huyền phù đặc
vật liệu đầm lò
sơlam
Anh
sludge
slurry
slime
pulp
ore pulp
tailings tails
Đức
Rohling
Pulpe
Schlick
Schlamm
bùn, bùn cặn, bùn tro lắng đọng, bùn quặng, vụn sắt
bùn sệt, vữa đất sét để xây sửa tường lò, huyền phù đặc, vật liệu đầm lò (gồm nhựa đường, đôlômit, dầu cốc), bùn quặng, sơlam
ore pulp, pulp, slime
bùn quặng (ép đùn và dập thành thanh liên tục)
Rohling /m/CNSX/
[EN] sludge
[VI] bùn quặng (ép đùn và dập thành thanh liên tục)
Pulpe /f/THAN/
[EN] pulp
[VI] bùn quặng, quặng đuôi
Schlick /m/THAN/
[EN] slime
[VI] bùn, bùn quặng, quặng đuôi
Schlamm /m/SỨ_TT, THAN/
[EN] slime, slurry
[VI] bùn, bùn quặng, bùn chưa lắng