lichten II /vt/
1. bóc hàng, dô tải (tầu); 2.: den Ánker lichten II nhổ neo.
abladen /vt/
bóc dõ, dô hàng, bóc hàng, vứt xuống;
Debardage /f =, -n (hàng hải)/
sự] bốc dỡ, bóc hàng, dô hàng, dô tảí.
Entladung /f =, -en/
1. [sự] bốc dô, bóc hàng, dđ hàng, dô tải; 2. [sự] phóng điện; 3. (quân sự) [sự] dẫn nổ, kích nổ.
entlasten /vt fG hoặc von D)/
vt fG hoặc von D) 1. bóc dô, dở hàng, bóc hàng, dọn... đi/dọn sạch; 2. hủy bỏ, phá bỏ, xóa bỏ (lỗi lầm); ì -n von der Verantwortung entlasten vút bỏ (trút bỏ, bỏ, trốn, tránh) trách nhiệm.