TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bó tấm

bó tấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bó phôi dẹt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bó tấm

slab pile

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei dieser Bauart wird der Ständer im flachen, gestreckten Zustand (Flatpack) mit den Kupferdrähten bestückt und danach zu einem Ring geschlossen (Bild 3).

Stator thoạt đầu là một bó tấm thép phẳng (gói phẳng, flat-pack) được quấn các sợi dây đồng vào các rãnh, sau đó được uốn lại thành vòng tròn kín (Hình 3).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

slab pile

bó tấm, bó phôi dẹt