TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bí mật công việc

bí mật công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí quyết kinh doanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí mật buôn bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

những việc cần giữ bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bl mật buon bán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí mật nhà nghề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bí mật công việc

bí mật công tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí mật công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bí mật công việc

Amtsgeheimnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegendgeheimnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geschäftsgeheimnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bí mật công việc

Dienstgeheimnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dienstgeheimnis /das/

bí mật công tác; bí mật (thuộc về) công việc;

Amtsgeheimnis /das/

bí mật công việc; những việc cần giữ bí mật;

Geschäftsgeheimnis /das/

bl mật buon bán; bí mật nhà nghề; bí quyết kinh doanh; bí mật công việc (Betriebsge heimnis);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Amtsgeheimnis /n -ses, -se/

bí mật công việc;

gegendgeheimnis /n -ses, -se/

bí mật buôn bán, bí quyết kinh doanh, bí mật công việc; gegend