TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình chứa nhỏ

bình chứa nhỏ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bình chứa nhỏ

equalizing reservoir

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ist dies nicht möglich oder sinnvoll (z.B. bei kleinen Behältern) können die Angaben direkt auf dem Behälterkörper, im Sonderfall auch auf einem unlösbar mit dem Behälter verbundenen Bauteil (z.B. einem Behälterflansch) angebracht werden.

Nếu việc này không thể thực hiện được (như ở bình chứa nhỏ), có thể biểu thị trực tiếp ngay trên bình, trường hợp cần thiết cũng có thể gắn trên bộ phận không rời của bình (như ở bích bình).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

equalizing reservoir

bình chứa nhỏ (phanh hơi)