TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình chịu áp

bình chịu áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bình chịu áp

pressure vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pressure vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Druckbehälter nach EG-Druckgeräterichtlinie (DGRL)

Bình chịu áp theo Quy định về thiết bị chịu áp của Liên minh châu Âu (DGRL)

Für Rohre, Apparate, Kompensatoren, Druckbehälter u. Ä. in der chemischen-, der Nahrungsmittel-, der Seifen- und Kunstfaser- und der Pharmaindustrie, sowie in der Kerntechnik und in Salpetersäureanlagen.

Dùng cho đường ống, thiết bị, khớp nối giãn nở (bộ bù), bình chịu áp lực v.v. trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, xà phòng, sợi nhân tạo và dược phẩm, cũng như kỹ thuật hạt nhân và trong thiết bị sản xuất acid nitric.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pressure vessel

bình chịu áp

pressure vessel

bình chịu áp (suất)

 pressure vessel /xây dựng/

bình chịu áp

pressure vessel /xây dựng/

bình chịu áp (suất)

 pressure vessel /điện lạnh/

bình chịu áp (suất)