TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bình chân không

bình chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

phích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng chân không

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Anh

bình chân không

vacuum flask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 vacuum flask

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacuum tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum tank

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Đức

bình chân không

Vakuumkolben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

vacuum tank

bình chân không; thùng chân không

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vakuumkolben /m/PTN/

[EN] vacuum flask

[VI] bình chân không, phích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vacuum flask

bình chân không

 vacuum flask, vacuum tank /hóa học & vật liệu;y học;y học/

bình chân không