TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bên mua

bên mua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bên mua

 purchaser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie ist ein gesetzlich festgelegtes Recht, das der Käufer einer Sache beim Verkäufer einfordern kann.

Đây là một quyền được quy định trong luật pháp mà bên mua có thể đòi hỏi bên bán.

Nach Ablauf von sechs Monaten muss der Käufer nachweisen, dass der Mangel schon bei Übergabe vorhanden war (Beweislastumkehr).

Sau khi chấm dứt thời hạn sáu tháng, bên mua phải chứng minh là các hư hại đã có khi giao hàng (trách nhiệm chứng minh ngược).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 purchaser /điện/

bên mua (hàng)

 purchaser

bên mua (hàng)