TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bên dưới

bên dưới

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớp dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở thân dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phía dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt trái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bên dưới

inferior

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 below

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

below

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bên dưới

unterhalb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

darunter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

basal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

untenherum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterwärts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dasUnterstezuoberstkehren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dadurch wird der untere Einlass geöffnet.

Qua đó, cửa nạp bên dưới được mở ra.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

(Bestimmung von Re siehe unten!)

(Xác định Re xem bên dưới!)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

untere Drahtführung

Dẫn hướng dây bên dưới

Kalibrierung von unten Blasstation

Hiệu chỉnh từ bên dưới

Verschraubtes Werkzeugunterteil

Phần bên dưới dụng cụ được bắt vít

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er kriecht unter die Decke

nó chuồi xuống dưới cái chăn.

unter einem Baum sitzen

ngồi dưới bóng mát một cái cây

unter jmdm. wohnen

sống dưới (căn hộ) ai một tầng.

eine Verletzung unterhalb des Knies

một vết thương phía dưới đầu gối. 2

unten im Talt ở dưới thung lũng

da unten

ở bên dưới

nach unten gehen

đi xuống dưới

der Weg nach unten

con đường dẫn xuống dưới.

die untere Seite von etw.

mặt dưới của vật gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unter /(Präp. mit Akk.)/

(nói về sự di chuyển xuống dưới vật khác) dưới; bên dưới;

nó chuồi xuống dưới cái chăn. : er kriecht unter die Decke

basal /(Adj.)/

(Geol , Med ) bên dưới; lớp dưới (unten);

untenherum /fontar] (Präp. mit Dativ)/

(chỉ vị trí ển định ở bên dưới) ở dưới; bên dưới;

ngồi dưới bóng mát một cái cây : unter einem Baum sitzen sống dưới (căn hộ) ai một tầng. : unter jmdm. wohnen

unterhalb /(Präp. mit Gen.)/

ở dưới; bên dưới;

một vết thương phía dưới đầu gối. 2 : eine Verletzung unterhalb des Knies

unterwärts /[’untarverts] (Adv.) [-wärts] (ugs.)/

bên dưới; ở thân dưới (unten, unterhalb);

un /ten ['untan] (Adv.)/

ở dưới; phía dưới; bên dưới;

: unten im Talt ở dưới thung lũng ở bên dưới : da unten đi xuống dưới : nach unten gehen con đường dẫn xuống dưới. : der Weg nach unten

dasUnterstezuoberstkehren /làm ngược cả, làm đảo lộn tùng phèo. 2. ở hạ lưu, ở miền hạ; die untere Elbe/

(thuộc) bên dưới; mặt dưới; mặt trái;

mặt dưới của vật gì. : die untere Seite von etw.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 below

bên dưới

below

bên dưới

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

inferior

bên dưới

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bên dưới

unten (adv), darunter (adv), unterhalb (prp)