TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bên chịu trách nhiệm

bên chịu trách nhiệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bên chịu trách nhiệm

responsible party

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 responsible party

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 responsible person

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

responsible person

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

responsible party

bên chịu trách nhiệm

 responsible party, responsible person /toán & tin/

bên chịu trách nhiệm

responsible person

bên chịu trách nhiệm